Có 2 kết quả:

涤罪所 dí zuì suǒ ㄉㄧˊ ㄗㄨㄟˋ ㄙㄨㄛˇ滌罪所 dí zuì suǒ ㄉㄧˊ ㄗㄨㄟˋ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

purgatory (religion)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

purgatory (religion)

Bình luận 0